Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân

Mã trường: CSH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860100Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sátĐT THPTA00; A01; C03; D0121.3Nam, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.31Nữ, vùng 1, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.52Nam, vùng 1, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.52Nữ, vùng 1, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.12Nam, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0122.41Nữ, vùng 2, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.48Nam, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.76Nữ, vùng 2, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.28Nam, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0123.87Nữ, vùng 3, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0121.44Nam, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0124.65Nữ, vùng 3, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0119.23Nam, vùng 8, bài thi CA1
ĐT THPTA00; A01; C03; D0120.67Nam, vùng 8, bài thi CA2
ĐT THPTA00; A01; C03; D0118.02Nữ, vùng 8, bài thi CA2
Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Ghi chú: Nam, vùng 1, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Ghi chú: Nữ, vùng 1, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.12

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.41

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Ghi chú: Nam, vùng 2, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Ghi chú: Nữ, vùng 2, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.28

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.87

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.44

Ghi chú: Nam, vùng 3, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Ghi chú: Nữ, vùng 3, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.23

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA1

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.67

Ghi chú: Nam, vùng 8, bài thi CA2

Nhóm ngành nghiệp vụ Cảnh sát

Mã ngành: 7860100

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.02

Ghi chú: Nữ, vùng 8, bài thi CA2