Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D78; D9015
Học BạA01; D01; D14; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D14; C036KQ Học tập lớp 12
7220201DLNgôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D7815
Học BạA01; D01; D04; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D04; C036KQ Học tập lớp 12
7220204DLNgôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7220209Ngôn ngữ Nhật BảnĐT THPTA01; D01; D06; D7815
Học BạA01; D01; D06; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D06; C036KQ Học tập lớp 12
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D78; DD215
Học BạA01; D01; C03; DD218KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; C03; DD26KQ Học tập lớp 12
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; D7818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; D786KQ Học tập lớp 12
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7310206DLQuan hệ quốc tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7320104DLTruyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340101DLQuản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340115DLMarketingĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340122DLThương mại điện tửĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340201DLTài chính ngân hàngĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340301DLKế toánĐT THPTA01; D01; D04; D7815Phân hiệu tại Đắk Lắk
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D7815
Học BạA00; C00; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; C00; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
7480107DLTrí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7480201Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0218KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0418KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C026KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C046KQ Học tập lớp 12
7480201DLCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7510103Công nghệ kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510103DLCông nghệ kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; D9018KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; D906KQ Học tập lớp 12
7510205DLCông nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7510301Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510301DLCông nghệ kỹ thuật Điện - Điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510303DLCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D9015
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
7510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B08; D0115
Học BạA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
7540101DLCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D0115
Học BạA00; B00; B08; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D016KQ Học tập lớp 12
7620101DLNông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D0115Phân hiệu tại Đắk Lắk
7810103Quản trị DV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810103DLQuản trị DV Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7810201Quản trị Khách sạnĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
7810201DLQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; D78; D9015Phân hiệu tại Đắk Lắk
7810202Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uốngĐT THPTC00; D01; D78; D9015
Học BạC00; D01; A01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; A01; C036KQ Học tập lớp 12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D78; DD2

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C03; DD2

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D78

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thông tin (CN thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

Mã ngành: 7510301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị DV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị DV Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Quản trị Nhà hàng và DV Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12