Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTV0115
ĐT THPTD01; H02; H01
Học BạV0118KQ Học tập 3 HK
Học BạV016KQ Học tập lớp 12
Học BạD01; H02; H01
Kết HợpD01; H02; V01; H01
Ưu TiênD01; H02; V01; H01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTD10; D14
Học BạA01; D01; D1418KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D146KQ Học tập lớp 12
Học BạD10
Kết HợpA01; D01; D10; D14
Ưu TiênA01; D01; D10; D14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D0415
ĐT THPTD14
Học BạA01; D01; D0418KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D046KQ Học tập lớp 12
Học BạD14
Kết HợpA01; D01; D04; D14
Ưu TiênA01; D01; D04; D14
7220209Ngôn ngữ Nhật BảnĐT THPTA01; D01; D0615
ĐT THPTD14
Học BạA01; D01; D0618KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D01; D066KQ Học tập lớp 12
Học BạD14
Kết HợpA01; D01; D06; D14
Ưu TiênA01; D01; D06; D14
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTD02; D14
Học BạA01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạD02; D14
Kết HợpA01; D01; D02; D14
Ưu TiênA01; D01; D02; D14
7229042Quản lý văn hoáĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTR02; C14
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạR02; C14
Kết HợpD01; C00; R02; C14
Ưu TiênD01; C00; R02; C14
7310206Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C14
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; A07; C14
Kết HợpD01; C00; A07; C14
Ưu TiênD01; C00; A07; C14
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD15; C14
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạD15; C14
Kết HợpD01; C00; D15; C14
Ưu TiênD01; C00; D15; C14
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD14
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạD14
Kết HợpA00; A01; D01; D14
Ưu TiênA00; A01; D01; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C00; C14
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; C14
Kết HợpA07; D01; C00; C14
Ưu TiênA07; D01; C00; C14
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00
Kết HợpA00; A07; C00; D01
Ưu TiênA00; A07; C00; D01
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00
Kết HợpA00; A07; C00; D01
Ưu TiênA00; A07; C00; D01
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03
Kết HợpA01; C00; D01; C03
Ưu TiênA01; C00; D01; C03
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA01; C03
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA01; C03
Kết HợpA01; C00; D01; C03
Ưu TiênA01; C00; D01; C03
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
Kết HợpA00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
Kết HợpA00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTH01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạH01; (Toán; Văn; Tin)
Kết HợpA00; A01; D01; H01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênA00; A01; D01; H01; (Toán; Văn; Tin)
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; C01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; C01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện – điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; C01
7510303CNKT điều khiển & tự động hoáĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D01; C0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D01; C016KQ Học tập lớp 12
Kết HợpA00; A01; D01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; C01
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA07
Học BạA00; A01; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; A01; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07
Kết HợpA00; A01; D01; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; A07
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03
Học BạA00; B00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03
Học BạA00; B00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7640101Thú y (Mới)ĐT THPTA00; B00; D01; B03
Học BạA00; B00; D01; B03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐT THPTB03; D01
Học BạA00; B0024KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B008KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; D01
Kết HợpA00; B00; B03; D01
Ưu TiênA00; B00; B03; D01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
7810202Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC03; D15
Học BạC00; D01; C0318KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D01; C036KQ Học tập lớp 12
Học BạD15
Kết HợpC00; C03; D01; D15
Ưu TiênC00; C03; D01; D15
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H02; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H02; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; H02; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; H02; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật Bản

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D02; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D02; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D02; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D02; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; D01; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; D01; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; H01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; H01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

CNKT điều khiển & tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: