Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 15 | |||
4 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 15 | |||
5 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
6 | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
9 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 15 | |||
12 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 | 15 | 15 | |
13 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
15 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
16 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
17 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
18 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
19 | Digital Marketing | |||||
20 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
21 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
22 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
23 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
24 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
25 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
26 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
27 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
28 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
29 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | 15 | 15 | |
30 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 15 | 15 | 15 | |
31 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | 15 | 15 | |
32 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 15 | 15 | 15 | |
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
33 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
34 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |
35 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 15 | 15 | |||
36 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
37 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
38 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 15 | |||
39 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
40 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 | |
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
42 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
43 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 | |
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
44 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 15 | ||||
45 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
4 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
5 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
6 | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
8 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
9 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
10 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
11 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
12 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
13 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
14 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
15 | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
16 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
17 | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
18 | Marketing | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
19 | Digital Marketing | |||||
20 | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
21 | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
22 | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
23 | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
24 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
25 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
26 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
27 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
28 | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
29 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
30 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
31 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
32 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 | 6.5 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
33 | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
34 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
35 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 18 | 18 | |||
18 | 6 | |||||
18 | 18 | |||||
18 | 6 | |||||
6 | 18 | |||||
6 | 6 | |||||
6 | 18 | |||||
6 | 6 | |||||
36 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
37 | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
38 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
39 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
40 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
41 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
42 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
43 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 18 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 18 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 6 | 18 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 | 6 | 6 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||
44 | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
45 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 18 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | 18 | 6 | 6 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |