Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210104 | Đồ họa | ĐT THPT | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | ||
Học Bạ | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | ||||
Kết Hợp | A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | V01 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06 | ||||
Học Bạ | V01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | V01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06 | ||||
Kết Hợp | D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; D14; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Học Bạ | D01; C03 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01; C03 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 | ||||
7229030 | Văn hóa Ứng dụng | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78 | ||||
7229042 | Quản lý văn hoá | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; X70; M06 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340115 | Digital Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
Kết Hợp | A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
Kết Hợp | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53 | ||||
7480106 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21 |
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; X02; X06; X07; V00; V01; V02; V04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V02; V03; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; X02; X07; X21; X27; V01; V02; V03; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; B03; X02; X17; X70; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; X70; M06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; B03; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C04; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X25; X01; X02; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480106
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D15; D14; X01; X02; X21
Điểm chuẩn 2024: