Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | |||
2 | Xã hội học | 15 | 15 | |||
3 | Hàn Quốc học | |||||
4 | Nhật Bản học | |||||
5 | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | |||
6 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 15 | |||
7 | Kế toán | 15 | 15 | |||
8 | Luật | 15 | ||||
9 | Luật kinh tế | 15 | 15 | |||
10 | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 | |||
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 15 | 15 | |||
15 | Công nghệ thực phẩm | |||||
16 | Kiến trúc |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | |||
2 | Xã hội học | 15 | 15 | |||
3 | Hàn Quốc học | |||||
4 | Nhật Bản học | |||||
5 | Quản trị kinh doanh | 15 | 15 | |||
6 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | 15 | |||
7 | Kế toán | 15 | 15 | |||
8 | Luật | 15 | ||||
9 | Luật kinh tế | 15 | 15 | |||
10 | Công nghệ thông tin | 15 | 15 | |||
11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | |||||
12 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 15 | 15 | |||
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 15 | 15 | |||
15 | Công nghệ thực phẩm | |||||
16 | Kiến trúc |