Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D6615
Học BạA01; D01; D10; D6615
7310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital MarketingĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340301Kế toánĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380101LuậtĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; A09; C00; D0115
Học BạA01; A09; C00; D0115
7480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinĐT THPTA00; A09; D01; K0115
Học BạA00; A09; D01; K0115
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0115
Học BạA00; A02; A09; D0115
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C00; D0115
Học BạA00; A09; C00; D0115
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15