Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D78 | 26.2 | |
Học Bạ | C000; C03; D01 | 26 | |||
7220101 | Tiếng việt và văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; C03; D01; D78 | 15 | |
Học Bạ | C00; C03; D01 | 18 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D78 | 15 | |
Học Bạ | D01; D09; D14 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C000; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18