Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | |||
2 | Quản trị Kinh doanh | 15 | 15 | |||
3 | Kế toán | 15 | 15 | |||
4 | Luật Kinh tế | 15 | 15 | |||
5 | Công nghệ thông tin | 17 | 17 | |||
6 | Kỹ thuật điện | 17 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||||
2 | Quản trị Kinh doanh | 15 | ||||
3 | Kế toán | 15 | ||||
4 | Luật Kinh tế | 15 | ||||
5 | Công nghệ thông tin | 17 | ||||
6 | Kỹ thuật điện | 17 |