Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; C04; D0115
ĐT THPTA07; C01; D09; D10; X02
Học BạA00; A01; C04; D016
Học BạA07; C01; D09; D10; X02
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt NamĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA01; A03; C01; C03; C04
Học BạC00; D01; D14; D156
Học BạA01; A03; C01; C03; C04
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1515
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; X78
Học BạA01; D01; D14; D156
Học BạD07; D08; D09; D10; X78
7310110Quản lý kinh tếĐT THPTA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐT THPTA03; C01; C03; C04; D15
Học BạA01; C00; D01; D146
Học BạA03; C01; C03; C04; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; C03; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; C03; X02; X17; X21
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; C03; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; C03; X02; X17; X21
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; X02; X05; X08; X26
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA03; X02; X05; X08; X26
Học BạA00; A01; D01; C046
Học BạA03; X02; X05; X08; X26
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C07; X02; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C07; X02; X17; X21
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTC01; X02; X04; X06; X26
Học BạA00; A01; D01; D076
Học BạC01; X02; X04; X06; X26
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; C0115
ĐT THPTA02; A10; D01; D07; X11
Học BạA00; A01; B00; C016
Học BạA02; A10; D01; D07; X11
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐT THPTA03; X06; X07; X08; X56
Học BạA00; A01; D01; C016
Học BạA03; X06; X07; X08; X56
7620109Nông họcĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7640101Thú yĐT THPTA00; A01; B00; B0315
ĐT THPTA02; B08; D01; X12; X16
Học BạA00; A01; B00; B036
Học BạA02; B08; D01; X12; X16
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C01; D0115
ĐT THPTA00; A03; A04; A05; D14; D15
Học BạC00; C01; D016
Học BạA00; A03; A04; A05; D14; D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; C07; X17; X21
Học BạA00; A01; C00; D016
Học BạC03; C04; C07; X17; X21
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 6

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 6

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21

Điểm chuẩn 2024: