Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C01; D09; D10; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A07; C01; D09; D10; X02 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 6 | |||
Học Bạ | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; X78 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 6 | |||
Học Bạ | D07; D08; D09; D10; X78 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C07; X02; X17; X21 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; X02; X04; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 6 | |||
Học Bạ | C01; X02; X04; X06; X26 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A10; D01; D07; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A02; A10; D01; D07; X11 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
Học Bạ | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
Học Bạ | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
Học Bạ | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; B03 | 6 | |||
Học Bạ | A02; B08; D01; X12; X16 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A03; A04; A05; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A03; A04; A05; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; C07; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C03; C04; C07; X17; X21 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C01; D09; D10; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C07; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X02; X04; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A10; D01; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; D01; X12; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C07; X17; X21
Điểm chuẩn 2024: