Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01; D14 | 23.56 | |
Kết Hợp | D01; D14 | 25 | |||
Ưu Tiên | D01; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 24.68 | |
Kết Hợp | D01 | 26.19 | |||
Ưu Tiên | D01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.58 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 26 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây) | ĐT THPT | D01; D04 | 24.91 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 26.01 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 24 | |
Kết Hợp | D01; D06 | 24.99 | |||
Ưu Tiên | D01; D06 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | DD2; D01 | 24.86 | |
Kết Hợp | D01; DD2 | 24.74 | |||
Ưu Tiên | D01; DD2 | ||||
7229020 | Ngôn ngữ học | ĐT THPT | D01; D14 | 25.25 | |
Kết Hợp | D01; D14 | 26.68 | |||
Ưu Tiên | D01; D14 | ||||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A01; D01 | 24.64 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.67 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | D04; D01 | 24.51 | |
Kết Hợp | D01; D04 | 24.9 | |||
Ưu Tiên | D01; D04 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | 24.31 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
73401012 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D84 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01 | 25.33 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.3 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01 | 24.74 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.04 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | 24.01 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.17 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340301TA | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; D01; D84 | ||
Kết Hợp | A01; D01; D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A01; D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.81 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; D01 | 24.8 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.74 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01 | 24.01 | |
ĐT THPT | D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 24.73 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 25.89 | |
ĐT THPT | A01; D84 | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 27 | |||
Kết Hợp | D84 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D84 | ||||
7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | ĐT THPT | A01; D01 | 20.9 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 27.12 | |||
Kết Hợp | (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A01; D01 | 21.9 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A01; D01 | 25.5 | |||
Kết Hợp | (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 22.4 | |
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 25.79 | |||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810101TA | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14 | 23.77 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.38 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810103TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D14 | 23.56 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 25.76 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810201TA | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D14 | 23.19 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 26.73 | |||
Kết Hợp | D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 | ||||
7810202TA | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.58
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.01
Mã ngành: 7220204LK
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.99
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.67
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.51
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 73401012
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.74
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.04
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.9
Mã ngành: 7540203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.79
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.56
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.76
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.19
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.73
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: