Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế thời trang | D01; D14 | 20.75 | 23.56 | 23.84 | |
| 2 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.35 | 24.68 | 24.3 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 23 | 25.58 | 24.86 | |
| 4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | D01; D04 | 22.5 | 24.91 | ||
| 5 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 20 | 24 | 24.02 | |
| 6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 21.5 | 24.86 | 24.92 | |
| 7 | Ngôn ngữ học | D01; D14 | 20 | 25.25 | 22.25 | |
| 8 | Kinh tế đầu tư | A01; D01; X25 | 21.25 | 24.64 | 24.45 | |
| 9 | Trung Quốc học | D01; D04 | 21.55 | 24.51 | 23.77 | |
| 10 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; X25 | 20.25 | 24.31 | 24.21 | |
| 11 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A01; D01; X25 | 20 | |||
| 12 | Marketing | A01; D01; X25 | 22.5 | 25.33 | 25.24 | |
| 13 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; X25 | 20.75 | 24.74 | 24.4 | |
| 14 | Kế toán | A01; D01; X25 | 20 | 24.01 | 23.8 | |
| 15 | Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh) | A01; D01; X25 | 20.25 | |||
| 16 | Kiểm toán | A01; D01; X25 | 20 | 24.45 | 24.03 | |
| 17 | Quản trị nhân lực | A01; D01; X25 | 21.25 | 24.8 | 24.59 | |
| 18 | Quản trị văn phòng | A01; D01; X25 | 20 | 24.01 | 23.09 | |
| 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; X25 | 22.76 | 25.89 | 25.52 | |
| 20 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A01; D01; X27 | 18.25 | 20.9 | 20.1 | |
| 21 | Công nghệ dệt, may | A01; D01; X27 | 18 | 21.9 | 21.8 | |
| 22 | Du lịch | D01; D14; D15 | 21.85 | 22.4 | 24.2 | |
| 23 | Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18 | |||
| 24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 22.25 | 23.77 | 23.62 | |
| 25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.1 | |||
| 26 | Quản trị khách sạn | D01; D14; D15 | 21.75 | 23.56 | 23.56 | |
| 27 | Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.25 | |||
| 28 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; D14; D15 | 20.85 | 23.19 | 22.8 | |
| 29 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh) | D01; D14; D15 | 18.6 | |||