Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTD01; D1423.56
Kết HợpD01; D1425
Ưu TiênD01; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0124.68
Kết HợpD0126.19
Ưu TiênD01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.58
Kết HợpD01; D0426
Ưu TiênD01; D04
7220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)ĐT THPTD01; D0424.91
Kết HợpD01; D0426.01
Ưu TiênD01; D04
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0624
Kết HợpD01; D0624.99
Ưu TiênD01; D06
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTDD2; D0124.86
Kết HợpD01; DD224.74
Ưu TiênD01; DD2
7229020Ngôn ngữ họcĐT THPTD01; D1425.25
Kết HợpD01; D1426.68
Ưu TiênD01; D14
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D0124.64
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.67
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7310612Trung Quốc họcĐT THPTD04; D0124.51
Kết HợpD01; D0424.9
Ưu TiênD01; D04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0124.31
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
73401012Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340115MarketingĐT THPTA01; D0125.33
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.3
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0124.74
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.04
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.17
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D84
Kết HợpA01; D01; D84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D0124.45
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.81
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0124.8
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0125.74
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTD84
Kết HợpA01; D0124.73
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0125.89
ĐT THPTA01; D84
Kết HợpA01; D0127
Kết HợpD84
Ưu TiênA01; D01; D84
7540203Công nghệ vật liệu dệt, mayĐT THPTA01; D0120.9
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ)
Kết HợpA01; D0127.12
Kết Hợp(Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA01; D0121.9
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ)
Kết HợpA01; D0125.5
Kết Hợp(Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1522.4
Kết HợpD01; D14; D1525.79
Ưu TiênD01; D14; D15
7810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D1423.77
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1425.38
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D1423.56
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1425.76
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D1423.19
ĐT THPTD15
Kết HợpD01; D1426.73
Kết HợpD15
Ưu TiênD01; D14; D15
7810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênD01; D14; D15
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ngôn ngữ Trung Quốc (Liên kết 2+2 với ĐH KHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.99

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: