Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0923
ĐT THPTD14
ĐGNL HCMD01; A01; D09; D14
Học BạA01; D0924.25Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
Ưu TiênA01; D0924
Ưu TiênD01; D14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D0923.25
ĐT THPTD14
ĐGNL HCMD01; A01; D09; D14
Học BạA01; D0924.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D14
Kết HợpD01; A01; D09; D14
Ưu TiênA01; D0924
Ưu TiênD01; D14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340115MarketingĐT THPTA00; D0124.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0125Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; D0123.25
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; D0123.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340123Kinh doanh thời trang và dệt mayĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340129Quản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTD0120
ĐT THPTB00; C02; D07
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạB00; C02; D07
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD0124
Ưu TiênB00; C02; D07
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; D0120.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7340301Kế toánĐT THPTA00; D0122.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7380101Luật (dự kiến)ĐT THPTD01; C03; C14; C00
ĐGNL HCMD01; C03; C14; C00
Học BạD01; C03; C14; C00
Kết HợpD01; C03; C14; C00
Ưu TiênD01; C03; C14; C00
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0122.75
ĐT THPTC03; C14; C00
ĐGNL HCMD01; C03; C14; C00
Học BạD0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C14; C00
Kết HợpD01; C03; C14; C00
Ưu TiênD0124
Ưu TiênC03; C14; C00
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0123.75Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC01; K01
ĐGNL HCMD01; A00; C01; K01
Học BạA00; D0122Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01; K01
Kết HợpD01; A00; C01; K01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01; K01
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; D0118.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; D0118
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; D0118.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0121Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; D0123.75
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0124Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; D0117.5
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA00; D0117
ĐT THPTC01
ĐGNL HCMD01; A00; C01
Học BạA00; D0120Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC01
Kết HợpD01; A00; C01
Ưu TiênA00; D0124
Ưu TiênC01
7810101Du lịch (dự kiến)ĐT THPTD01; C03; D15; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; C03; D15; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; C03; D15; C00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D1521
ĐT THPTC03; C00
ĐGNL HCMD01; C03; D15; C00
Học BạD01; D1522Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C00
Kết HợpD01; C03; D15; C00
Ưu TiênD01; D1524
Ưu TiênC03; C00
7819009Khoa học dinh dưỡng và ẩm thựcĐT THPTD07; B0017
ĐT THPTD01; C02
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; C02
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD07; B0024
Ưu TiênD01; C02
7819010Khoa học chế biến món ănĐT THPTD07; B0017.5
ĐT THPTD01; C02
ĐGNL HCMB00; D01; C02; D07
Học BạD07; B0020.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; C02
Kết HợpB00; D01; C02; D07
Ưu TiênD07; B0024
Ưu TiênD01; C02
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh thời trang và dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (dự kiến)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; D15; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực

Mã ngành: 7819009

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học chế biến món ăn

Mã ngành: 7819010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024: