Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 23.25 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 25 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.25 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | B00; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D15 | 24 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D15 | 24 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D15 | 24 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C00 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D15 | 22 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D15 | 24 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24