Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 25.5 | 20 | 15 | |
2 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 15 | 20 | 15 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 15 | 20 | 15 | |
4 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; C03; C20; D01; D10; D15; X01 | 28.5 | 25 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 27.8 | 24 | 18 | |
2 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03 | 18 | 19 | 18 | |
4 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; C03; C20; D01; D10; D15; X01 | 29 | 22 | 18 |