Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.35 | |||
| A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.35 | |||||
| 2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; X06; X25; X26 | 20.39 | |||
| A00; A01; D01; X06; X25; X26 | 20.39 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | A00; D07; A01; C01; C02; D01 | 25.22 | |||
| A00; D07; A01; C01; C02; D01 | 25.22 | |||||
| 2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; X25; X06; X26 | 24.66 | |||
| A00; A01; D01; X25; X06; X26 | 24.66 | |||||