Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510701 | Công nghệ dầu khí và khai thác dầu | ĐT THPT | A00; D07 | 22.8 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D07; A01; C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 26.78 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; D01 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 21.6 | |
ĐT THPT | D01; X25; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; X25; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 25.72 | |||
Học Bạ | D01; X25; X06; X26 |
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D07; A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.78
Mã ngành: 7510701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X25; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; X25; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.72
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X25; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: