Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Học bạ và CCQT | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Học bạ và CCQT | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | Học bạ và CCQT | ||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24.5 | Học bạ và CCQT | ||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24.75 | Học bạ và CCQT | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24 | Học bạ và CCQT | ||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | Học bạ và CCQT | ||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 24 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 24 | Học bạ và CCQT | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 23 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 23 | Học bạ và CCQT | ||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 23 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 23 | Học bạ và CCQT | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 25.75 | Học bạ và CCQT | ||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | Học bạ và CCQT | ||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 18 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 18 | Học bạ và CCQT | ||
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 22.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 20.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 20.5 | Học bạ và CCQT | ||
7510602 | Quản lý năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 25.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 25.5 | Học bạ và CCQT | ||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 19 | Học bạ và CCQT | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01 | 21.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | |||
CCQT | A00; A01; D07; D01 | 23.5 | Học bạ và CCQT |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510102
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510203
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510302
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7510403
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510601
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510602
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học bạ và CCQT
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.8
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Học bạ và CCQT