Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Điện Lực xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Điện Lực xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Điện Lực

Mã trường: DDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D07; D0122.35
Học BạA00; A01; D07; D0124.5
CCQTA00; A01; D07; D0124.5Học bạ và CCQT
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D07; D0124
Học BạA00; A01; D07; D0125.75
CCQTA00; A01; D07; D0125.75Học bạ và CCQT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D07; D0122.35
Học BạA00; A01; D07; D0124.75
CCQTA00; A01; D07; D0124.75Học bạ và CCQT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D07; D0122.35
Học BạA00; A01; D07; D0124.5
CCQTA00; A01; D07; D0124.5Học bạ và CCQT
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D07; D0121.5
Học BạA00; A01; D07; D0124.75
CCQTA00; A01; D07; D0124.75Học bạ và CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0123
Học BạA00; A01; D07; D0124
CCQTA00; A01; D07; D0124Học bạ và CCQT
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D07; D0121
Học BạA00; A01; D07; D0119
CCQTA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D07; D0123.25
Học BạA00; A01; D07; D0122.75
CCQTA00; A01; D07; D0122.75Học bạ và CCQT
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; D07; D0124
Học BạA00; A01; D07; D0124
CCQTA00; A01; D07; D0124Học bạ và CCQT
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D07; D0123.5
Học BạA00; A01; D07; D0123
CCQTA00; A01; D07; D0123Học bạ và CCQT
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D07; D0122.75
Học BạA00; A01; D07; D0123
CCQTA00; A01; D07; D0123Học bạ và CCQT
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D07; D0123.5
Học BạA00; A01; D07; D0125.75
CCQTA00; A01; D07; D0125.75Học bạ và CCQT
7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; D07; D0122
Học BạA00; A01; D07; D0118.5
CCQTA00; A01; D07; D0118.5Học bạ và CCQT
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D07; D0119.5
Học BạA00; A01; D07; D0118
CCQTA00; A01; D07; D0118Học bạ và CCQT
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D07; D0122.7
Học BạA00; A01; D07; D0120.5
CCQTA00; A01; D07; D0120.5Học bạ và CCQT
7510602Quản lý năng lượngĐT THPTA00; A01; D07; D0121.5
Học BạA00; A01; D07; D0119
CCQTA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D07; D0123.7
Học BạA00; A01; D07; D0125.5
CCQTA00; A01; D07; D0125.5Học bạ và CCQT
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; D07; D0121.9
Học BạA00; A01; D07; D0119
CCQTA00; A01; D07; D0119Học bạ và CCQT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D07; D0121.8
Học BạA00; A01; D07; D0123.5
CCQTA00; A01; D07; D0123.5Học bạ và CCQT
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý năng lượng

Mã ngành: 7510602

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.8

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT