Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 22.67 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | 22.35 | 22.5 | |
| 3 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | |||
| 4 | Thương mại Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | 24 | 24 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 21.83 | 22.35 | 22.5 | |
| 6 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
| 7 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 21.17 | 22.35 | 22.35 | |
| 8 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 20.23 | 21.5 | 22.5 | |
| 9 | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 21.17 | |||
| 10 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
| 11 | Toán tin | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
| 12 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20.83 | |||
| 13 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | 23 | 23.25 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 19.17 | 21 | 20.5 | |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22.58 | 23.25 | 22.3 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.13 | 24 | 23.25 | |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |||
| 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | 23.5 | 22.75 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 21.83 | 22.75 | 22.75 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 23.33 | 23.5 | 23 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | 22 | 20 | |
| 23 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 18.17 | 19.5 | 18 | |
| 24 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
| 25 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 19.17 | 22.7 | 23.5 | |
| 26 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18.17 | 21.5 | 22 | |
| 27 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | 23.7 | 23.25 | |
| 28 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | 18.17 | |||
| 29 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 19.97 | 21.9 | 21.3 | |
| 30 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 19.83 | 21.8 | 21.5 | |
| 31 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 19.83 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 24.2 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | 24.5 | 24.5 | |
| 3 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |||
| 4 | Thương mại Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 25.75 | 26 | |
| 5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 24.75 | 25 | |
| 6 | Công nghệ tài chính | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
| 7 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23 | 24.5 | 24.5 | |
| 8 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | 24.75 | 24.5 | |
| 9 | Luật kinh tế | D01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X78 | 23 | |||
| 10 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
| 11 | Toán tin | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
| 12 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |||
| 13 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |||
| 14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.55 | 24 | 26.5 | |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | 19 | 19 | |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | 22.75 | 22.5 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | 24 | 23.5 | |
| 18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | |||
| 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 23 | 23 | |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | 23 | 23.5 | |
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 25 | 25.75 | 25.5 | |
| 22 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 21 | 18.5 | 18.5 | |
| 23 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | 18 | 18 | |
| 24 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
| 25 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | 20.5 | 19.5 | |
| 26 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | 19 | 18.5 | |
| 27 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | 25.5 | 25.5 | |
| 28 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |||
| 29 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | 19 | 19 | |
| 30 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 22 | 23.5 | 23.5 | |
| 31 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||