Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Điện Lực xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Điện Lực xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - EPU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - EPU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7822.67
2Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0721.522.3522.5
3MarketingA00; A01; D01; D0722.92
4Thương mại Điện tửA00; A01; D01; D0722.922424
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0721.8322.3522.5
6Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0716.5
7Kế toánA00; A01; D01; D0721.1722.3522.35
8Kiểm toánA00; A01; D01; D0720.2321.522.5
9Luật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7821.17
10Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0716.5
11Toán tinA00; A01; D01; D0716.5
12Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D0720.83
13Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0720.5
14Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0721.92323.25
15Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0719.172120.5
16Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0722.5823.2522.3
17Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0723.132423.25
18Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0722.75
19Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0722.9223.522.75
20Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0721.8322.7522.75
21Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D0723.3323.523
22Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D01; D0718.52220
23Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0718.1719.518
24Công nghệ kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D0716.5
25Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0719.1722.723.5
26Quản lý năng lượngA00; A01; D01; D0718.1721.522
27Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0722.9223.723.25
28Kỹ thuật RobotA00; A01; D01; D0718.17
29Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0719.9721.921.3
30Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA00; A01; D01; D0719.8321.821.5
31Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0719.83

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7824.2
2Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0723.2524.524.5
3MarketingA00; A01; D01; D0724.5
4Thương mại Điện tửA00; A01; D01; D0724.525.7526
5Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D01; D0723.524.7525
6Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0718
7Kế toánA00; A01; D01; D072324.524.5
8Kiểm toánA00; A01; D01; D0722.324.7524.5
9Luật kinh tếD01; D09; D10; D14; D66; D84; X25; X7823
10Khoa học dữ liệuA00; A01; D01; D0718
11Toán tinA00; A01; D01; D0718
12Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D01; D0722.75
13Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D0722.5
14Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0723.552426.5
15Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; D01; D0721.51919
16Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0724.122.7522.5
17Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0724.752423.5
18Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0724.3
19Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0724.52323
20Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; D01; D0723.52323.5
21Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; D072525.7525.5
22Công nghệ kỹ thuật năng lượngA00; A01; D01; D072118.518.5
23Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; D01; D0720.51818
24Công nghệ kỹ thuật hạt nhânA00; A01; D01; D0718
25Quản lý công nghiệpA00; A01; D01; D0721.520.519.5
26Quản lý năng lượngA00; A01; D01; D0720.51918.5
27Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0724.525.525.5
28Kỹ thuật RobotA00; A01; D01; D0720.5
29Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D01; D0722.11919
30Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhA00; A01; D01; D072223.523.5
31Quản trị khách sạnA00; A01; D01; D0722