Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01 | 15 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | 15 | 17 | 15 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | 15 | 19 | 15 | |
| 4 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | 15 | 17 | 15 | |
| 5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78 | 15 | 18 | 15 | |
| 6 | Kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | ||
| 7 | Kinh tế số | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | 15 | |
| 8 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 15 | 16 | ||
| 9 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 18 | 15 | |
| 10 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 17 | 15 | |
| 11 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
| 12 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 13 | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
| 14 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 17 | 15 | |
| 15 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | 15 | |
| 16 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 17 | 15 | |
| 17 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 16 | ||
| 18 | Kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 17 | 15 | |
| 19 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 15 | 16 | ||
| 20 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | 16 | ||
| 21 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 15 | |||
| 22 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | |||
| 23 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | 16 | ||
| 24 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 15 | |||
| 25 | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 26 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | 17 | 15 | |
| 28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | 16 | ||
| 29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | 16 | ||
| 30 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 31 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | |||||
| 32 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 15 | 17 | 15 | |
| 33 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 34 | Kiến trúc | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 35 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 36 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 15 | |||
| 37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | 18 | 15 | |
| 38 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 39 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01 | 18 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Anh | C00; D01; D14; D15; D66; X78; X79 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D04; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 20 | |
| 4 | Ngôn ngữ Nhật | C00; D01; D06; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | C00; D01; DD2; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 20 | |
| 6 | Kinh tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | ||
| 7 | Kinh tế số | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 18 | 18 | ||
| 9 | Truyền thông đa phương tiện | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
| 10 | Quan hệ công chúng | C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
| 11 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 12 | Quản trị kinh doanh (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 13 | Marketing | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 14 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 15 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 16 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 17 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | ||
| 18 | Kế toán | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 19 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07 | 18 | 18 | ||
| 20 | Luật | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | 18 | ||
| 21 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01 | 18 | |||
| 22 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 18 | |||
| 23 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 18 | 18 | ||
| 24 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X06; X26 | 18 | |||
| 25 | Công nghệ thông tin (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 26 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | 18 | 18 | |
| 28 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | 18 | ||
| 29 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | 18 | ||
| 30 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 31 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Công nghệ bán dẫn) (Liên kết Hàn Quốc) | |||||
| 32 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X26 | 18 | 18 | 18 | |
| 33 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 34 | Kiến trúc | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 35 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 36 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; A10; C01; D01; D07; X05 | 18 | |||
| 37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | 18 | 18 | |
| 38 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan) | |||||
| 39 | Quản trị khách sạn | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | 18 | |||