Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D11; D14 | 17 | |
Học Bạ | D01; D09; D11; D14 | 18 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 19 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 18 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D09; D66 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D09; D66 | 18 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; C19; D01; D15 | 17 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D15 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 16 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; D10 | 18 | |||
7340101LKĐTNN-01 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học Walsh - Mỹ) | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 16 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7340101LKĐTNN-02 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 16 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7340101QT | Quản trị kinh doanh (Đào tạo bằng TA) | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 16 | |
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 16 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; D10 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; D10 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính (Eintech) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 18 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7510303LKĐTNN | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành công nghệ bán dẫn) (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 17 | |
Học Bạ | A00; C03; D01; D10 | 18 | |||
7510605LKĐTNN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A00; C03; D01; D10 | 17 | Chương trình liên kết Quốc tế |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A07; A08; C00; D01 | 18 | |
Học Bạ | A07; A08; C00; D01 | 18 | |||
7810103LKĐTNN | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết với Đài Loan) | ĐT THPT | A07; A08; C00; D01 | 18 | Chương trình liên kết Quốc tế |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D09; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101LKĐTNN-01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7340101LKĐTNN-02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7340101QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340125
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103LKĐTNN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình liên kết Quốc tế