Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục tiểu học | C04; C03; D01; X01 | 22.7 | 25.73 | 23 | |
2 | Quản trị kinh doanh | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Thương mại điện tử | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | |||
4 | Kế toán | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C04; C02; D01; C01; C03 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | X01; C14; C04; X02; X21; A09; C03; D01 | 16 | 15 | 15 | |
2 | Thương mại điện tử | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | |||
3 | Kế toán | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 | 15 | 15 | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | X01; C14; C04; C00; X21; A09; C03; D01 | 16 |