Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9024.5
Học BạA00; A01; D0126.75
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
Học BạA00; A01; D0126
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; A01; D01; D9623.75
Học BạA00; A01; D0126
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9025
Học BạA00; A01; D0127
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9026
Học BạA00; A01; D0128
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D9027
Học BạA00; A01; D0128
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D9025.75
Học BạA00; A01; D0127.5
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D9026
Học BạA00; A01; D0128
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9025
Học BạA00; A01; D0126.75
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D9025.5
Học BạA00; A01; D0127
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
Học BạA00; A01; D0126.5
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D9025.25
Học BạA00; A01; D0126.75
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D9026
Học BạA00; A01; D0127
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D0126
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D9624.25
Học BạA00; A01; D0127.5
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9624.5
Học BạA00; A01; D0127.75
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D9024.75
Học BạA00; A01; D0127.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D9025.75
Học BạA00; A01; D0126.25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
Học BạA00; A01; D0126
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26