Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; B0027.5
Học BạA00; C00; D01; B0028Giỏi
7140250Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D01; B0026.5
Học BạA00; C00; D01; B0023.75Giỏi
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D01; B00; D6625.41
Học BạC00; D01; B00; D6626.25
7320101Báo chíĐT THPTC00; D01; C14; D6625.8
Học BạC00; D01; C14; D6626.9
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D15; D14; D0125.33
Học BạC00; D15; D14; D0126.45
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C2024.68
Học BạC00; D01; C19; C2024.75
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Giỏi

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học

Mã ngành: 7140250

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Ghi chú: Giỏi

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; B00; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; B00; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D15; D14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.75