Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Ngành Thiết kế Đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C01; C02; V01
Học BạA00; A01; D01; C01; C02; V01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7210403Ngành Thiết kế đồ họa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; V01
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; V01
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
7210404Ngành Thiết kế Thời trangĐT THPTA00; V01; D0116
ĐT THPTA01; C01; C02
Học BạA00; V01; C02; D0118
Học BạA01; C01
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7220201Ngành Ngôn ngữ Anh ĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
Học BạD01; D14; D15; A0118
Học BạD09; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220204Ngành Ngôn Ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
Học BạD01; D14; D15; D0918
Học BạA01; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220209Ngành Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
ĐT THPTD09; D10
Học BạA01; D01; D14; D1518
Học BạD09; D10
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220210Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D09; D1016
ĐT THPTA01; D14; D15
Học BạD01; D09; D1018
Học BạA01; D14; D15
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7229030Ngành Văn họcĐT THPTC00; D01; C0416
ĐT THPTC03; D14; D15
Học BạC00; D01; C03; C0418
Học BạD14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310104Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7310206Ngành Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310630Ngành Việt Nam họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Ngành Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320108Ngành Quan hệ Công chúng ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7340101 (HP)Ngành Quản trị Kinh doanh ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (LK)Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital MarketingĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115 (HP)Ngành Marketing ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340121Ngành Kinh doanh Thương mại ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340122Ngành Thương mại Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201 (HP)Ngành Tài chính-Ngân hànhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340205Ngành Công nghệ Tài chínhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340301Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340302Ngành Kiểm toánĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340404Ngành Quản trị Nhân lực ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lýĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7340412Ngành Quản trị Sự kiện ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7380101Ngành LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380107Ngành Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7460108Ngành Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480107Ngành Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tin ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510102Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7510205Ngành Công nghệ Chế tạo MáyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510205Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510605Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510605 (HP)Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510205Ngành Kỹ thuật ĐiệnĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựng ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7810101Ngành Du lịchĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810103Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201Ngành Quản trị Khách sạn ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201 (LK)Ngành Quản trị Khách sạnĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810202Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810501Ngành Kinh tế Gia đìnhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024: