Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 15.25 | |||
2 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 16 | |||
3 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 | 18.5 | ||
4 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 15.5 | 17 | 17 | |
5 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh doanh Quốc tế | A01, D01, D07, D10, A07, D09 | 19.08 | |||
2 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 21.46 | |||
3 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 | 21 | ||
4 | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | A00, A01, D01, X26, X02, X06 | 19.85 | 19.23 | 18 | |
5 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 20.12 |