Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D10; A07; D09
Học BạA01; D01; D07; D10; A07; D09
7420204Khoa học Y SinhĐT THPTA00; D07; B00; B0817
ĐT THPTB03; D01
Học BạB00; B08; D07; A00; B03; D01
7480101-CSEKhoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụngĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTX26; X02; X06
Học BạA00; A01; D01; X26; X02; X06
7480101-SEKhoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềmĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTX26; X02; X06
Học BạA00; A01; D0119.23
Học BạX26; X02; X06
7510402Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ NanoĐT THPTA00; B00; A0117
ĐT THPTC01; X09; D01
Học BạA00; A01; B00; C01; X09; A11; D01
Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; A07; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; A07; D09

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Y Sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học Y Sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Y Sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07; A00; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng

Mã ngành: 7480101-CSE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng

Mã ngành: 7480101-CSE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng

Mã ngành: 7480101-CSE

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

Mã ngành: 7480101-SE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

Mã ngành: 7480101-SE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

Mã ngành: 7480101-SE

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.23

Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm

Mã ngành: 7480101-SE

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X09; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; X09; A11; D01

Điểm chuẩn 2024: