Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | 17 | 16 | |
2 | Du lịch | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.5 | 17 | 16 | |
3 | Du lịch điện tử | A00; A01; C14; D01; D10; X01; X02 | 15 | 17 | 15.5 | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 19.75 | 17 | 16 | |
5 | Quản trị du lịch và khách sạn (Giảng dạy bằng Tiếng Anh) | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 21.5 | 23 | 21 | |
6 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 18.5 | 17 | 16 | |
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 | 16.75 | 17 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | 19.5 | 21 | |||
2 | Du lịch | 19.5 | 20 | |||
3 | Du lịch điện tử | 19 | 18 | |||
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19.5 | 20 | |||
5 | Quản trị du lịch và khách sạn (Giảng dạy bằng Tiếng Anh) | 25 | 25 | |||
6 | Quản trị khách sạn | 19 | 20 | |||
7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 19 | 19 |