Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHE
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |||
7580301 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 |
Mã ngành: 7480112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7480112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7480112KS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7480112KS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.7
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20