Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HUET - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HUET - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)A00; A01; C01; D01; X07; X2619.618.218.2
2Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A10; C01; D01; X05; X072017.75
3Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; C02; D01; X0718.2
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch)A00; A01; C01; C02; D01; X0724.05
5Kỹ thuật điệnA00; A01; C01; C02; D01; X0717.216.716.5
6Kỹ thuật điều kiển và tự động hoáA00; A01; C01; C02; D01; X0718.517.517.5
7Kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; C01; C02; D011615.7515.75

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư)20.520.1
2Công nghệ kỹ thuật ô tô
3Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
4Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình đào tạo Công nghệ thiết kế vi mạch)
5Kỹ thuật điện2019.6
6Kỹ thuật điều kiển và tự động hoá20.519.6
7Kỹ thuật xây dựng18.518.3