Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | 27.1 | 25.5 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.4 | 19 | 19 | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | 26.5 | 24.85 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23 | 21.5 | 19.5 | |
5 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.6 | 24.5 | 23 | |
8 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 16.25 | 20.5 | 19.5 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 23.6 | 24.5 | 22.5 | |
10 | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | ||
11 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 30 | 28.2 | 27.25 | |
2 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 27.66 | 19 | 18 | |
3 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 30 | 27.6 | 25.5 | |
4 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 24.05 | 23.95 | 20 | |
5 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D14; D15; D42; D62 | 18 | 18 | 18 | |
6 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D15; D44; D64 | 18 | 18 | 18 | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 26.94 | 25.7 | 25.5 | |
8 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 18.43 | 18.05 | 19 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DH1; DH5 | 24.38 | 25.5 | 25 | |
10 | Quốc tế học | D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 18 | |
11 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15; D66; X78 | 18 | 18 | 18 | |
12 | Hoa Kỳ học | D01; D14; D15; D66 | 18 |