Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; X06; X07 | 18 | 18 | 18 |