Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 27.75 | |
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
7140202TA | Giáo dục Tiểu học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 26.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 28.2 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 23.3 | |
7140210TA | Sư phạm Tin học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | |
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 28.1 | |
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 21 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7140210TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 21