Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229001 | Triết học | ĐT THPT | A00; C19; D01; D66 | 16 | |
Học Bạ | A00; C19; D01; D66 | 19.5 | |||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C14; C19; D01; D66 | 16 | |
Học Bạ | C14; C19; D01; D66 | 19 | |||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 18.5 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19.5 | |||
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
7320109 | Truyền thông số | Học Bạ | C00; D01; D15 | 20 | |
7320115 | Truyền thông số | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17.5 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D08 | 21 | |||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 19.5 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15.75 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 19.5 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | |
7480107D | Quản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.5 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15.75 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 19.5 | |||
7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |||
7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18.5 | |||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C19; D01; D14 | 16.25 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; D14 | 19 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; C04; D01; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | B00; C04. D01; D10 | 18.5 |
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480107D
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7580211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04. D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18.5