Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229001Triết họcĐT THPTA00; C19; D01; D6616
Học BạA00; C19; D01; D6619.5
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C19; D01; D1416
Học BạC00; C19; D01; D1419.5
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C19; D01; D1416
Học BạC00; C19; D01; D1418.5
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC14; C19; D01; D6616
Học BạC14; C19; D01; D6619
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
Học BạC00; C19; D01; D1418.5
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416
Học BạC00; C19; D01; D1419.5
7320101Báo chíĐT THPTC00; D01; D1518
Học BạC00; D01; D1522
7320109Truyền thông sốHọc BạC00; D01; D1520
7320115Truyền thông sốĐT THPTC00; D01; D1517.5
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
Học BạA00; B00; D01; D0821
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A10; D0115
Học BạA00; A01; A10; D0119.5
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0720
7480107Quản trị và phân tích dữ liệuHọc BạA00; A01; D0120
7480107DQuản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)ĐT THPTA00; A01; D0116.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0716.5
Học BạA00; A01; D01; D0719.5
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D01; D0715.75
Học BạA00; B00; D01; D0719.5
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; B00; D01; D1015.5
Học BạA00; B00; D01; D1018.5
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; B00; D01; D1015.5
Học BạA00; B00; D01; D1018.5
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
Học BạC00; C19; D01; D1419
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; C04; D01; D1015.5
Học BạB00; C04. D01; D1018.5
Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Truyền thông số

Mã ngành: 7320109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm)

Mã ngành: 7480107D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử -Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C04; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04. D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18.5