Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Hùng Vương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM

Mã trường: DHV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
Học BạD01; D14; D15; D6618
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; C00; D1515
Học BạD01; D04; C00; D1518
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C00; D15; D6615
Học BạD01; C00; D15; D6618
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D14; D78; D9615
Học BạD01; D14; D78; D9618
73010106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7310401Tâm lý họcĐT THPTA12; B05; C15; D0115
Học BạA12; B05; C15; D0118
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; C00; C0115
Học BạD01; C00; C0118
7340115MarketingĐT THPTA00; D01; C00; C0115
Học BạA00; D01; C00; C0118
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; C00; C04; D0115
Học BạA00; C00; C04; D0118
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; D01; C00; C0415
Học BạA00; D01; C00; C0418
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; C03; C14; D0115
Học BạA00; C03; C14; D0118
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D0415
Học BạA00; C00; D01; D0418
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0118
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C14; D0115
Học BạA00; A01; C14; D0118
7810103Quản trị dv du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 73010106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 73010106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A12; B05; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A12; B05; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dv du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dv du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18