Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; D01; D08; D10 | 14 | |
Học Bạ | C00; D01; D08; D10 | 15 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D10; D66 | 14 | |
Học Bạ | C00; D01; D10; D66 | 15 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7340116 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 15 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 15 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C03; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C03; D01 | 15 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 15 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 15 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
75102050 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D10; D66
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D10; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 75102050
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 75102050
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15