Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật, chuyên ngành Kiểm sát | ĐT THPT | A00 | 24.3 | Nam - miền Bắc |
ĐT THPT | A00 | 23.15 | Nam - miền Nam | ||
ĐT THPT | A01 | 24.6 | Nam - miền Bắc | ||
ĐT THPT | A01 | 20.45 | Nam - miền Nam | ||
ĐT THPT | C00 | 27.58 | Nam - miền Bắc | ||
ĐT THPT | C00 | 24.2 | Nam - miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 24.75 | Nam - miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 22.4 | Nam - miền Nam | ||
ĐT THPT | A00 | 24.35 | Nữ - miền Bắc | ||
ĐT THPT | A00 | 22.7 | Nữ - miền Nam | ||
ĐT THPT | A01 | 23.48 | Nữ - miền Bắc | ||
ĐT THPT | A01 | 22.35 | Nữ - miền Nam | ||
ĐT THPT | C00 | 28.42 | Nữ - miền Bắc | ||
ĐT THPT | C00 | 26.03 | Nữ - miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 25.51 | Nữ - miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 23.23 | Nữ - miền Nam | ||
ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.62 | |||
Học Bạ | A00 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 25.41 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 26.13 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.75 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 24.95 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | C00 | 28.16 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | C00 | 25.22 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 27.09 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 26.09 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 27.2 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.7 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 28.26 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 23.72 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | C00 | 28.5 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | C00 | 25.17 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 27.88 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 28.5 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 26.8 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.63 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 25.71 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C00 | 28.15 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C00 | 27.01 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 28.23 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 29.05 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 27.67 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 28.21 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.01 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C00 | 29.03 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C00 | 28.16 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 24.05 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.86 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 23.45 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Nam - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Ghi chú: Nam - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Nam - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Ghi chú: Nam - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Ghi chú: Nam - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Nam - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Nam - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Ghi chú: Nam - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: Nữ - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Ghi chú: Nữ - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Nữ - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Nữ - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Ghi chú: Nữ - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Ghi chú: Nữ - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Nữ - miền Bắc
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: Nữ - miền Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.09
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.15
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.21
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.03
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.45