Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiểm Sát xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HPU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HPU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)D01; D09; D14; D15 23.9624.75
2Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)D01; D09; D14; D15 25.525.51
3Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)D01; D09; D14; D15 20.522.4
4Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)D01; D09; D14; D15 2223.23
5Luật Kinh TếD01; D09; D14; D15 23.4226.86
6LuậtD01; D09; D14; D15 23.5527.62

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.9626.81Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.9627.63Điểm đã được quy đổi
2Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 25.528.26Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 25.528.21Điểm đã được quy đổi
3Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 20.524.95Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 20.525.71Điểm đã được quy đổi
4Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam)A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 2223.72Điểm đã được quy đổi
A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 2227.01Điểm đã được quy đổi
5Luật Kinh TếA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.4223.45Điểm đã được quy đổi
6LuậtA00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 23.5524.05Điểm đã được quy đổi