Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
DKS-KS1 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 24.3 | Thí sinh Nam miền Bắc |
ĐT THPT | A01 | 24.6 | Thí sinh Nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 24.75 | Thí sinh Nam miền Bắc | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 26.13 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 28.5 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.63 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
DKS-KS2 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 24.35 | Thí sinh nữ miền Bắc |
ĐT THPT | A01 | 23.48 | Thí sinh nữ miền Bắc | ||
ĐT THPT | D01 | 25.51 | Thí sinh nữ miền Bắc | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00 | 27.09 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 27.2 | S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 28.26 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 29.05 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 28.21 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
DKS-KS3 | Luật Kiểm Sát (GT: Nam, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 23.15 | Thí sinh nam miền Nam |
ĐT THPT | A01 | 20.45 | Thí sinh nam miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 22.4 | Thí sinh nam miền Nam | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00 | 25.41 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.75 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 24.95 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 27.88 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 26.8 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 25.71 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
DKS-KS4 | Luật Kiểm Sát (GT: Nữ, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 22.7 | Thí sinh nữ miền Nam |
ĐT THPT | A01 | 22.35 | Thí sinh nữ miền Nam | ||
ĐT THPT | D01 | 23.23 | Thí sinh nữ miền Nam | ||
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00 | 26.09 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.7 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 23.72 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.23 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 27.67 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.01 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
DKS-LKT | Luật Kinh Tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.45 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
DKS-LUAT | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.62 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.05 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 |
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Bắc
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.09
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: S nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.21
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: Thí sinh nữ miền Nam
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: DKS-KS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: DKS-LKT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.62
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: DKS-LUAT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: