Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)ĐT THPTC00; C19; C20; D0121
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Học BạC00; C19; C20; D0125.05
Học BạC03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
7140201 Giáo dục Mầm non (ĐH)ĐT THPTC00; C19; C20; D0126.4
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Học BạC00; C19; C20; D0127.4
Học BạC03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
7140202 Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.5
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0128.3
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7140205 Giáo dục Chính trịĐT THPTD01; C00; C2024.15
ĐT THPTA00; C02; C03; C04; C19; X70
Học BạD01; C00; C2026.7
Học BạA00; C02; C03; C04; C19; X70
7140209 Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0125.11
ĐT THPTB00; C01; C02; D07
Học BạA00; A01; A02; D0128.6
Học BạB00; C02; C01; D07
7140210 Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0120.7
ĐT THPTA02; A12; B00; C01; C02
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA02; B00; C02; A12; C01
7140217 Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; D0126.62
ĐT THPTC04; C09; C14; C19; C20; X01; X70; X74
Học BạC00; C03; D0127.85
Học BạC04; C14; C19; C20; X01; X70; X74; C09
7140231 Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1525.25
ĐT THPTA01; D07; D11; D12
Học BạD01; D14; D1527.5
Học BạA01; D07; D11; D12
7140246 Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D0123.7
ĐT THPTA01; C01; C02; D07
Học BạA00; A02; B00; D0127.75
Học BạA01; C02; C01; D07
7220201 Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; A0115
ĐT THPTD14; D15; D66; D84; X25; X78
Học BạD01; D09; D10; A0115.5
Học BạD14; D15; D66; D84; X25; X78
7229030 Văn họcĐT THPTC00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09
7310101 Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7340101 Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7340115 MarketingĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7340201 Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7340301 Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7340406 Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7460101 Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07
7480201 Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; C02; C04; A12; C01
7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; C02; C04; A12; C01
7520201 Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; C14; X01
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạC02; C03; C04; C14; X01; C01
7760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTB03; C00; D0115
ĐT THPTA00; B00; B08; C03; C14; X01
Học BạB03; C00; D0115.5
Học BạA00; B00; B08; C03; C14; X01
7810103 Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78
Học BạA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78
Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (ĐH)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Giáo dục Mầm non (ĐH)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (ĐH)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Mầm non (ĐH)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C02; C03; C04; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C02; C03; C04; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C02; A12; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C09; C14; C19; C20; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; C19; C20; X01; X70; X74; C09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66; D84; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; C04; A12; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; C04; A12; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C04; C14; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024: