Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 24.03 | 21 | ||
2 | Giáo dục Mầm non (ĐH) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 25.73 | 26.4 | ||
3 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 23.85 | 26.5 | 19 | |
4 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X70 | 25.73 | 24.15 | ||
5 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 23.77 | 25.11 | 19 | |
6 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A12; B00; C01; C02; D01 | 22.2 | 20.7 | ||
7 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.47 | 26.62 | 19 | |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D07; D11; D12; D14; D15 | 24.44 | 25.25 | 19 | |
9 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07 | 19.5 | |||
10 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 22.55 | 23.7 | ||
11 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Văn học | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.15 | |||
13 | Kinh tế | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
14 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Marketing | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
16 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
17 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
18 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | 15 | |
19 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
20 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 | 15 | |
21 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D01 | 15 | 15 | 15 | |
22 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01 | 15 | 15 | ||
23 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | A00; B00; B03; B08; C00; C03; C14; D01; X01 | 15 | 15 | ||
24 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 24.03 | 25.05 | Điểm đã quy đổi | |
2 | Giáo dục Mầm non (ĐH) | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D14; X01; X70; X74 | 25.73 | 27.4 | Điểm đã quy đổi | |
3 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 23.85 | 28.3 | 19 | Điểm đã quy đổi |
4 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C02; C03; C04; C19; C20; D01; X70 | 25.73 | 26.7 | Điểm đã quy đổi | |
5 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 23.77 | 28.6 | 19 | Điểm đã quy đổi |
6 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; A12; C01 | 22.2 | 26 | Điểm đã quy đổi | |
7 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09 | 26.47 | 27.85 | 19 | Điểm đã quy đổi |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15; D07; D11; D12 | 24.44 | 27.5 | 19 | Điểm đã quy đổi |
9 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
10 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 22.55 | 27.75 | Điểm đã quy đổi | |
11 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84; X25; X78 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
12 | Văn học | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09 | 21.15 | Điểm đã quy đổi | ||
13 | Kinh tế | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
14 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
15 | Marketing | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
16 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
17 | Kế toán | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
18 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
19 | Toán học | A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07 | 20.5 | Điểm đã quy đổi | ||
20 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
21 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; C02; C04; D01; A12; C01 | 15 | 15.5 | 15.5 | Điểm đã quy đổi |
22 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; C01 | 15 | 15.5 | Điểm đã quy đổi | |
23 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | A00; B00; B03; B08; C00; C03; C14; D01; X01 | 15 | 15.5 | Điểm đã quy đổi | |
24 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | Điểm đã quy đổi |