Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (CĐ) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 21 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.05 | |||
7140201 | Giáo dục Mầm non (trình độ đại học) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 26.4 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 27.4 | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 28.3 | |||
7140205 | Sư phạm Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D01; C00; C14; C20 | 24.15 | |
Học Bạ | D01; C00; C14; C20 | 26.7 | |||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 25.11 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 28.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.7 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | ĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | 26.62 | |
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 27.85 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | D01; C00; C20; C04 | 26.85 | |
Học Bạ | D01; C00; C20; C04 | 27.35 | |||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.25 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.5 | |||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 26.63 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT | ||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | 26.63 | Học bạ THPT với CCTA QT | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D01 | 23.7 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D01 | 27.75 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; A01 | 15 | |
Học Bạ | D01; D09; D10; A01 | 15.5 | |||
Kết Hợp | D01; D09; D10; A01 | 23.75 | Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT | ||
Kết Hợp | D01; D09; D10; A01 | 23.75 | Học bạ THPT với CCTA QT | ||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01 | 15.5 | |||
7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | B03; C00; D01 | 15 | |
Học Bạ | B03; C00; D01 | 15.5 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.7
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Ghi chú: Học bạ THPT với CCTA QT
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT với CCTA QT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Học bạ THPT với CCTA QT
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5