Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; X78; D14; D15; D10; D09 | 15.1 | 16.15 | 15.25 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 17.25 | 18 | |
3 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.1 | 15.45 | 15.75 | |
4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 15.25 | 17.75 | ||
5 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15 | 15.1 | |
6 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 16.25 | 15.1 | |
7 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 15.1 | 16.4 | 15.1 | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.1 | 15.15 | |
9 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.3 | 15.3 | |
10 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15.1 | 18.75 | ||
11 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.5 | 15.45 | |
12 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 15.75 | 16.1 | ||
13 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.5 | 17.2 | 15.2 | |
14 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15 | 15.05 | 15 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.6 | 16.55 | 15.15 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.25 | 15.1 | 15.1 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
18 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | 15.15 | 15.05 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | 15.05 | 15.1 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | 16.1 | 15.6 | |
21 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 15 | 15.15 | 15.15 | |
22 | Công nghệ thực phẩm | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | 15 | 15.9 | 15.05 | |
23 | Dược học | D01; C02; B03; B00; D07; B08 | 19.5 | 21 | 21 | |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; X78; D14; D15; D10; D09 | 18.78 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
2 | Kinh doanh quốc tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.98 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
3 | Truyền thông Đa phương tiện | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 18.21 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
4 | Quan hệ công chúng | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | 17.91 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
5 | Quản trị kinh doanh | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.39 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
6 | Marketing | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
7 | Thương mại điện tử | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | 20.43 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
8 | Tài chính - Ngân hàng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.63 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
9 | Kế toán | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.56 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
10 | Luật | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.3 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
11 | Luật kinh tế | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.1 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
12 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
13 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 18.1 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
14 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.08 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
15 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.1 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.93 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
18 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.68 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.78 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.27 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
21 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 18.12 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
22 | Công nghệ thực phẩm | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | 18.24 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
23 | Dược học | D01; C02; B03; B00; D07; B08 | 21.27 | 24 | Điểm trung bình lớp 12 | |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | 19.83 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 |