Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D1524
Học BạA01; D01; D07; D1526.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.75
Học BạA00; A01; C00; D0127
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D0126.5
Học BạA00; A01; C00; D0127.75
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C00; D0124.75
Học BạA00; A01; C00; D0126.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0124.25
Học BạA00; A01; A07; D0126.25
7340301PHKế toánĐT THPTA00; A01; A07; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
Học BạA00; A01; C00; D0126.75
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTA01; B00; D01; D0815
Học BạA01; B00; D01; D0818
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7440224Thủy văn họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7440298Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vữngĐT THPTA00; C00; D01; D1515
Học BạA00; C00; D01; D1518
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0122.75
Học BạA00; A01; B00; D0125
7480201PHCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; B00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C00; D0126.25
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; D01; D1515
Học BạA00; A01; D01; D1518
7520503Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515
Học BạA00; A01; D01; D1518
7520503PHKỹ thuật Trắc địa -Bản đồĐT THPTA00; A01; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
Học BạA00; B00; D01; D0718
75I0406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; B00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0126
Học BạA00; A01; C00; D0127.5
7810103PHQuản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0125.45
Học BạA00; A01; C00; D0127
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515
Học BạA00; B00; D01; D1518
7850101PHQuản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; B00; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
7850102Kinh tế Tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; A07; D0115
Học BạA00; A01; A07; D0118
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C00; D0122.5
Học BạA00; B00; C00; D0124.5
7850103PHQuản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; B00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kế toán

Mã ngành: 7340301PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kế toán

Mã ngành: 7340301PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững

Mã ngành: 7440298

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Trắc địa -Bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kỹ thuật Trắc địa -Bản đồ

Mã ngành: 7520503PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 75I0406PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 75I0406PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18