Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; X78; X25; X26
Học BạD01; D14; D1518
Học BạA01; X78; X25; X26
Kết HợpA01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7320108Quan hệ công chúng (PR)ĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; B00; C05; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D84; X26
Học BạA00; B00; C05; C0818
Học BạC03; C04; D01; D84; X26
Kết HợpA00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐT THPTC03; D10; X17; X56; Y07
Học BạA00; A01; C04; D0118
Học BạC03; D10; X17; X56; Y07
Kết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7380101LuậtĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC00; D01; D14; D1516
ĐT THPTC03; D66; X71; X17; Y07
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạC03; D66; X71; X17; Y07
Kết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480101Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480102Mạng máy tính & truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; D84; X06; X07; X26
Học BạA00; A01; A0218
Học BạC01; D01; D84; X06; X07; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0116
ĐT THPTD01; X06; X01; X26
Học BạA00; A01; A02; C0118
Học BạD01; X06; X01; X26
Kết HợpA00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7510601Quản lý công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC03; X17; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC03; X17; X26; X56
Kết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA10; D01; X02; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA10; D01; X02; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
7520212Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)ĐT THPTA00; A01; A02; B006
ĐT THPTD01; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; B0018
Học BạD01; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; D01; V00; V016
ĐT THPTC01; X06; X56
Học BạA00; D01; V00; V0118
Học BạC01; X06; X56
Kết HợpA00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
7580101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D0716
ĐT THPTA03; C03; D01; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; D0718
Học BạA03; C03; D01; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; B03; C01; C0216
ĐT THPTD01; X10; A11; X06
Học BạB00; B03; C01; C0218
Học BạD01; X10; A11; X06
Kết HợpB00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7810202QT nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐT THPTC03; D14; D5; X25; Y07
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC03; D14; D5; X25; Y07
Kết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C0818
Học BạC03; C04; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7850205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Kết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: