Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 19.38 | |||
| 3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 20.81 | |||