Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; D01; A01 | 24.25 | |
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D01 | 25.5 | |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 24.75 | |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01 | 22.75 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.75 | |
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 20.35 | |||
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D90 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D90 | 17.05 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90
Điểm chuẩn 2024: 17.05