Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phương Đông xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Phương Đông

Mã trường: DPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0118
Học BạD0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạD017.5ĐTB lớp 12
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0424
Học BạD01; D0425ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D048.4ĐTB lớp 12
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0615
Học BạD01; D0620ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạD01; D067ĐTB lớp 12
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C03; D01; D0920
Học BạA01; C03; D01; D0924ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA01; C03; D01; D098.2ĐTB lớp 12
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0116
Học BạA00; A01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D018ĐTB lớp 12
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
Học BạA00; A01; D0121ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017.5ĐTB lớp 12
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116
Học BạA00; A01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; D017ĐTB lớp 12
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D0115
Học BạA00; A01; C00; D0121.5ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C00; D017.5ĐTB lớp 12
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0116
Học BạA00; A01; C01; D0122ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D018ĐTB lớp 12
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7510301Công nghệ kỹ thuật điện - điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
Học BạA00; A01; C01; D0120ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C01; D017ĐTB lớp 12
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0116
Học BạA00; A01; C00; D0123ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Học BạA00; A01; C00; D018ĐTB lớp 12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 7.5

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 7

Ghi chú: ĐTB lớp 12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12

Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: ĐTB lớp 12