Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Tiếng Anh thương mại | |||||
3 | Tiếng Anh du lịch | |||||
4 | Giảng dạy tiếng Anh | |||||
5 | Quản trị Kinh doanh | A01; C00; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Marketing | |||||
7 | Kinh doanh thời trang và dệt may | |||||
8 | Marketing và truyền thông tích hợp | |||||
9 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Luật | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | 18 | Toán hoặc Ngữ văn từ 6.0 trở lên | ||
12 | Luật Kinh tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | 18 | Toán hoặc Ngữ văn từ 6.0 trở lên | ||
13 | Luật thương mại quốc tế | |||||
14 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | 15 | 15 | |
16 | Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 15 | 15 | |
17 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường | |||||
18 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15 | 15 | 15 | 15 | |
19 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | 15 | 6 | 6 | |
2 | Tiếng Anh thương mại | |||||
3 | Tiếng Anh du lịch | |||||
4 | Giảng dạy tiếng Anh | |||||
5 | Quản trị kinh doanh | A01; C0; C04; D01; D07; D10; X78 | 15 | 6 | 6 | |
6 | Marketing | |||||
7 | Kinh doanh thời trang và dệt may | |||||
8 | Marketing và truyền thông tích hợp | |||||
9 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; D10; X01 | 15 | 6 | 6 | |
10 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X01 | 15 | 6 | 6 | |
11 | Luật | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | 18 | Toán hoặc Ngữ văn từ 6.0 trở lên | ||
12 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | 18 | Toán hoặc Ngữ văn từ 6.0 trở lên | ||
13 | Luật thương mại quốc tế | |||||
14 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; D10; D90; X25 | 15 | 6 | 6 | |
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; C04; D01; D07; X25; X78 | 15 | 6 | 6 | |
16 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A04; C01; D01; D07 | 15 | 6 | 6 | |
17 | Kỹ thuật xây dựng cầu đường | |||||
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | ||||
19 | Quản trị Khách sạn (khu nghỉ dưỡng, resort & spa) | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 6 | 6 | |
20 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C04; D01; D10; D14; D15; X78 | 15 | 6 | 6 |