Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15; D03; D06 | 15 | |
7220204 | Ngôn ngữ Trung | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09; D03; D06 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; C00; C17; D01; D03; D06 | 15 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; C00; C17; D01; D03; D06 | 15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15