Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Phú Yên

Mã trường: DPY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0125.75
ĐT THPTC03; C04
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; D0125.7
ĐT THPTA04; D14
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D1425.73
ĐT THPTC03; C04
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D10; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D14
Học BạA01; D01; D1023.4Học bạ lớp 12
Học BạD15
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; D01; D1417Học bạ lớp 12
Học BạC03; C04; D16
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C03; C04; X01; X25
Học BạA00; D0117Học bạ lớp 12
Học BạC03; C04; X01; X25
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X26
Học BạA00; A01; D0117Học bạ lớp 12
Học BạX26
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B03; C02; C08; D01
Học BạB0017Học bạ lớp 12
Học BạB03; C02; C08; D01
7810101Du lịchĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D16

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C03; C04; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C02; C08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Học bạ lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; C08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: