Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C03; C04; D01 | 26.03 | 25.75 | 23.5 | |
| 2 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | 23.96 | 25.7 | 24 | |
| 3 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01; D14 | 26.25 | 25.73 | 23.2 | |
| 4 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D10; D14 | 22.75 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 17.85 | |||
| 6 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
| 7 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 15 | |||
| 8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 15 | |||
| 9 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 15 | |||
| 10 | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 | 19.04 | 23.4 | 16.5 | |
| 2 | Việt Nam học | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 | 17 | 16.5 | |
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; C04; D01; X01; X25 | 17 | 17 | 16.5 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 17 | 17 | 16.5 | |
| 5 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 17 | |||
| 6 | Du lịch | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 17 | |||