Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Yên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - PYU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - PYU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Giáo dục Tiểu họcA00; C00; C03; C04; D0126.0325.7523.5
2Sư phạm Toán họcA00; A01; A04; B00; D01; X2623.9625.724
3Sư phạm Ngữ vănC00; C03; C04; D01; D1426.2525.7323.2
4Sư phạm Tiếng AnhA01; D01; D10; D1422.75
5Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1417.85
6Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D14; D1515
7Quản trị kinh doanhA00; C03; C04; D01; X01; X2515
8Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X2615
9Nông nghiệpB00; B03; C02; C08; D0115
10Du lịchC00; C03; C04; D01; D14; D1515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Ngôn ngữ AnhA01; D01; D10; D1419.0423.416.5
2Việt Nam họcC00; C03; C04; D01; D14; D15171716.5
3Quản trị kinh doanhA00; C03; C04; D01; X01; X25171716.5
4Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X26171716.5
5Nông nghiệpB00; B03; C02; C08; D0117
6Du lịchC00; C03; C04; D01; D14; D1517