Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.26 | 26.61 | 24 | |
2 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 20 | |||
3 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15.48 | 15 | 15 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Quản trị kinh doanh | D01 | 15.37 | 15 | 15 | |
6 | Kế toán | D01 | 15.37 | 15 | 15 | |
7 | Công nghệ thông tin | D01 | 16.22 | 15 | 15 | |
8 | Nông nghiệp | D01 | 15 | |||
9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10; D14; D15 | 15 | 16 | ||
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78 | 15 | 16 | ||
3 | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25 | 15 | 16 | ||
4 | Kế toán | A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 | 15 | 16 | ||
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79 | 16 | 16 | ||
6 | Nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||
7 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | 16 | ||
8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | 16 |