Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D66; C0019
Học BạD01; D09; D66; C0020
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D09; D66; C0019
Học BạD01; D09; D66; C0019
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D15; C0024
Học BạD01; D14; D15; C0024.5
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A08; D0121
Học BạA00; A01; A08; D0123
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD01; C00; C19; D6619
Học BạD01; C00; C19; D6619
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A08; D0122.5
Học BạA00; A01; A08; D0124
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A09; C04; D0121
Học BạA00; A09; C04; D0124
7340301Kế toánĐT THPTA00; A08; C03; D0121.5
Học BạA00; A08; C03; D0124.5
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; C14; D0122.5
Học BạA00; C00; C14; D0124.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D10; D0122
Học BạA00; A01; D10; D0123.5
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0123
Học BạA00; A02; A09; D0124
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A09; D0123
Học BạA00; A01; A09; D0124
7580106Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; C00; D0119
Học BạA00; A01; C00; D0119
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C00; D0119
Học BạA00; B00; C00; D0119
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D66; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D66; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D66; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D66; C00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A08; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A08; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A08; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19