Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
Học Bạ | D01; D09; D66; C00 | 20 | |||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D09; D66; C00 | 19 | |
Học Bạ | D01; D09; D66; C00 | 19 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15; C00 | 24 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; C00 | 24.5 | |||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 23 | |||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01; C00; C19; D66 | 19 | |
Học Bạ | D01; C00; C19; D66 | 19 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A08; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A08; D01 | 24 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A09; C04; D01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A09; C04; D01 | 24 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A08; C03; D01 | 21.5 | |
Học Bạ | A00; A08; C03; D01 | 24.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 24.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 23.5 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A09; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A02; A09; D01 | 24 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A09; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; A09; D01 | 24 | |||
7580106 | Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 19 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 19 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D66; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A08; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19