Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý Giáo dụcĐT THPTA00; A01; C00; D0122.5
Học BạA00; A01; C00; D0118NV1, 2, 3
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; D0126.95
Học BạA00; C00; D0128.25NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140203Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D0126.65
7140205Giáo dục chính trịHọc BạC00; C19; D01; C2026.75NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0125.92
Học BạD0128.75NV1, HL lớp 12 Giỏi
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1522
Học BạA01; D01; D14; D1524NV1
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D14; D1523.5
Học BạA01; D01; D14; D1526.5NV1
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
Học BạA00; A01; D0120NV1
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; C00; C19; D0123.15
Học BạA00; C00; C19; D0118.5NV1,2
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTA00; C00; C19; D0123
Học BạA00; C00; C19; D0119NV1, 2, 3
7310630Việt Nam họcHọc BạC00; C19; D01; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
Học BạA00; A01; D0120NV1
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0120.25
Học BạA00; A01; D0123NV1
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
7340301CLCKế toán CLCĐT THPTA00; A01; D0118
Học BạA00; A01; D0119.5NV1, 2, 3, 4, 5
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D0118.75
Học BạA00; A01; D0119.5NV1,2
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C19; D0123.65
Học BạA00; C00; C19; D0120NV1
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0116.5
Học BạA00; A01; D01; K0120NV1, 2
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1420.25
Học BạC00; D01; D1418NV1, 2, 3, 4, 5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; DI419.85
Học BạA00; A01; D01; D1423NV1
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
Học BạA00; A01; D0123NV1
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C04; D0115
Học BạA00; B00; C04; D0119NV1, 2, 3, 4, 5
Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý Giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.92

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: NV1

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1,2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1, 2

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; DI4

Điểm chuẩn 2024: 19.85

QTDV du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

QL tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5