Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quang Trung xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Quang Trung

Mã trường: DQT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐT THPTD09; D10; D84
Học BạD01; D14; D15; D6618
Học BạD09; D10; D84
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC1415
ĐT THPTC01; C04; D01
Học BạC1418
Học BạC01; C04; D01
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTC1415
ĐT THPTC02; C04; D01; C01
Học BạC1418
Học BạC02; C04; D01; C01
7340301Kế toánĐT THPTC1415
ĐT THPTC02; C04; D01; C01
Học BạC1418
Học BạC02; C04; D01; C01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTC02; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; E01; F01
Học BạC02; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; E01; F01
7510103Công nghệ Kỹ thuật xây dựngĐT THPTC0415
ĐT THPTC01; C02; D01; D014; E01; F01
Học BạC0418
Học BạC01; C02; D01; D014; E01; F01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0319
ĐT THPTB08; C02; D01
Học BạB00; B0318
Học BạB08; C02; D01
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B0315
ĐT THPTB08; C02; D01
Học BạB00; B0318
Học BạB08; C02; D01
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0118
Học BạC03; C04; C14
7810203Quản trị Khách sạn – Nhà hàngĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; C14
Học BạD0118
Học BạC03; C04; C14
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C04; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C04; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C04; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C04; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; D014; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; D014; E01; F01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 18

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn – Nhà hàng

Mã ngành: 7810203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Khách sạn – Nhà hàng

Mã ngành: 7810203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn – Nhà hàng

Mã ngành: 7810203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị Khách sạn – Nhà hàng

Mã ngành: 7810203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: