Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 17.5 | |
A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 17.5 | |||
2 | Chính trị học | A00; C00; D01; X01 | 16 | 18 | ||
A00; C00; D01; X01 | 16 | 18 | ||||
3 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; D01; X01 | 16 | 18 | ||
A00; C00; D01; X01 | 16 | 18 | ||||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; D01 ; X01 | 16 | 18 | 19 | |
A00; B00; D01 ; X01 | 16 | 18 | 19 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | ||
A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | ||||
6 | Kế toán | A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 17 | |
A00; B00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 17 | |||
7 | Luật | A00; C00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 16.5 | |
A00; C00; D01; X01 | 16 | 17.5 | 16.5 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16 | |
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16.5 | |
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16.5 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16.5 | |
A00; A01; B00; D01; X01 | 16 | 17 | 16.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
2 | Chính trị học | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
3 | Quan hệ quốc tế | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
6 | Kế toán | A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; B00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
7 | Luật | A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; C00; C14; D01; X01 | 16 | 18 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
9 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 | |
A00; A01; B00; C14; D01; X01 | 16 | 17.5 | Điểm học bạ lớp 12 |