Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - TDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - TDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07151515
2Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X78151515
3Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D0115
4Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15; A00; X02151515
5Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
6MarketingA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
7Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
8Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
9Kế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X06151515
10Luật kinh tếC00; D14; D84; D66; D01; X25; X7818
11Công nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D0115
12Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; A01; C01; X06; X07; D0115
13Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A01; C01; X06; X07; D0115
14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C01; X26; X02; X06151515
15Công nghệ thực phẩmA00; A02; A01; C01; X06; XD0115
16Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; D07; X06; X10; D0115
17Thú yB00; A06; B02; C02; X10; X14; D0115
18Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515
20Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25151515
21Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D01; X06; X10151515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Thiết kế đồ họaC04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X0716.516.516.5
2Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D66; X7816.516.516.5
3Việt Nam họcC04; C00; D14; D15; D0116.5
4Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D15; A00; X0216.516.516.5
5Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
6MarketingA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
7Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
8Tài chính ngân hàngA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
9Kế toánA00; A01; D01; C04; X26; X02; X0616.516.516.5
10Luật kinh tếC00; D14; D84; D66; D01; X25; X7819.5
11Công nghệ thông tinA00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D0116.5
12Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A02; A01; C01; X06; X07; D0116.5
13Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửA00; A02; A01; C01; X06; X07; D0116.5
14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; C01; X26; X02; X0616.516.516.5
15Công nghệ thực phẩmA00; A02; A01; C01; X06; XD0116.5
16Nuôi trồng thủy sảnA00; A01; B00; D07; X06; X10; D0116.5
17Thú yB00; A06; B02; C02; X10; X14; D0116.5
18Du lịchA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5
19Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5
20Quản trị khách sạnA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X2516.516.516.5
21Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D01; X06; X1016.516.516.5