Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Việt Nam học | C04; C00; D14; D15; D01 | 15 | |||
4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Marketing | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Kế toán | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | 18 | |||
11 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 15 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 15 | |||
13 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 15 | |||
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06; XD01 | 15 | |||
16 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 15 | |||
17 | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 15 | |||
18 | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 15 | 15 | 15 | |
21 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
2 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
3 | Việt Nam học | C04; C00; D14; D15; D01 | 16.5 | |||
4 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
6 | Marketing | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
7 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
8 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
9 | Kế toán | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
10 | Luật kinh tế | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | 19.5 | |||
11 | Công nghệ thông tin | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | 16.5 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 16.5 | |||
13 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | 16.5 | |||
14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
15 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A01; C01; X06; XD01 | 16.5 | |||
16 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | 16.5 | |||
17 | Thú y | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | 16.5 | |||
18 | Du lịch | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
20 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | 16.5 | 16.5 | 16.5 | |
21 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | 16.5 | 16.5 | 16.5 |