Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; X02; X06; X07 | ||||
ĐGNL HCM | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | ||||
Học Bạ | C04; D01; D10; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; X02; X06; X07 | ||||
V-SAT | C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐT THPT | X78 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | X78 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66; X78 | ||||
7229030 | Việt Nam học | ĐT THPT | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | ||||
Học Bạ | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; A07; X78; X74; X70 | ||||
V-SAT | D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; X02 | ||||
ĐGNL HCM | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; X02 | ||||
V-SAT | A01; C00; D01; D15; A00; X02 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D14; D84; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D01; X25; X78 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D01; X25; X78 | ||||
V-SAT | C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X07; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X07; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X26; X02; X06 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X26; X02; X06 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; D01 | ||||
V-SAT | A00; A02; A01; C01; X06; D01 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X10; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A06; B02; C02 | 15 | |
ĐT THPT | X10; X14; D01 | ||||
ĐGNL HCM | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A06; B02; C02 | 16.5 | |||
Học Bạ | X10; X14; D01 | ||||
V-SAT | B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D01; X06; X10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | X06; X10 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D01; X06; X10 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15; A00; X02; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A07; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C04; C00; D15; A07; D14; X78; X74; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15; A00; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66; D01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; X56; X10; X14; X26; X02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; X07; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X26; X02; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01; X06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10
Điểm chuẩn 2024: