Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên

Mã trường: DTE

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; C04; D0117
Học BạA00; A01; C04; D0118
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; C04; D0117
Học BạA00; A01; C04; D0118
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; C04; D0117
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5
Học BạA00; A01; C01; D0119
7340101-HGQuản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0119
7340101-TAQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C04; D0118.5
Học BạA00; A01; C04; D0119
7340115-TAQuản trị marketingĐT THPTA00; A01; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C04; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C04; D0118
Học BạA00; A01; C04; D0119
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0118
Học BạA00; A01; C01; D0119
7340201-TATài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạA00; A01; C01; D0121CT dạy và học bằng Tiếng Anh
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0718
Học BạA00; A01; D01; D0718
7340403Quản lý công (Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; D01; D1418
Học BạA00; C00; D01; D1419
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D01; D1418
Học BạA00; C00; D01; D1418
7380107-HGLuật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)ĐT THPTA00; C00; D01; D1417
Học BạA00; C00; D01; D1418
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0119
Học BạA00; A01; C01; D0119.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; C04; D0118
Học BạA00; C00; C04; D0118
7810103-TAQuản trị du lịch và khách sạnĐT THPTA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Học BạA00; C00; C04; D0120CT dạy và học bằng Tiếng Anh
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7340101-HG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7340101-HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị marketing

Mã ngành: 7340115-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị marketing

Mã ngành: 7340115-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính

Mã ngành: 7340201-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Tài chính

Mã ngành: 7340201-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý công (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý công (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7380107-HG

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)

Mã ngành: 7380107-HG

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị du lịch và khách sạn

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh

Quản trị du lịch và khách sạn

Mã ngành: 7810103-TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CT dạy và học bằng Tiếng Anh