Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 27.07 | 26.95 | 25.9 | |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 27.02 | 26.65 | 25.15 | |
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 19.35 | 23.7 | 23 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 21.4 | 24.5 | 24 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 27.07 | 28.5 | 27.55 | Điểm đã quy đổi |
2 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 27.02 | 27.95 | 26.65 | Điểm đã quy đổi |
3 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66; X78 | 19.35 | 23.7 | 24.5 | Điểm đã quy đổi |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78; X90 | 21.4 | 26.5 | 25.85 | Điểm đã quy đổi |