Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | |||||
2 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.05 | |||
3 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.14 | |||
4 | Sư phạm Tiếng H’mong | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.05 | |||
5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | |||||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D66 | 20.05 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | |||||
2 | Giáo dục Mầm non | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.05 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 26.14 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Sư phạm Tiếng H’mong | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 21.05 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | |||||
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D14; D15; D66 | 20.05 | Điểm đã quy đổi |