Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang

Mã trường: DTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)ĐT THPTC00; C19; C2026.25Trình độ cao đẳng
ĐT THPTC14; D01; X01; X70; X74
Học BạC00; C19; C2026.2Trình độ cao đẳng
Học BạC14; D01; X01; X70; X74
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C19; C2026.36
ĐT THPTD01; M05; M06; M07
Học BạC00; C19; C2026.96
Học BạC14; D01; X01; X70; X74
V-SATC00; C19; C20; D01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTC00; C19; C2027.31
ĐT THPTA00; C14; D01; X01; X70; X74
Học BạC00; C19; C2027.4
Học BạA00; C14; D01; X01; X70; X74
V-SATA00; C00; C19; C20; D01
7140227Sư phạm Tiếng H’mongĐT THPTC00; C20; C1925.09
ĐT THPTC14; D01; X01; X70; X74
Học BạC00; C20; C1924.43
Học BạC14; D01; X01; X70; X74
V-SATC00; C19; C20; D01
7220110Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamĐT THPTC00; C14; C19; C20; D01
Học BạC00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
V-SATC00; C14; C19; C20; D01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD15; D14; D6621.5
ĐT THPTD01
Học BạD15; D14; D6620.5
Học BạD01
V-SATD01; D14; D15; D66
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Trình độ cao đẳng

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Trình độ cao đẳng

Giáo dục Mầm non (Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; M05; M06; M07

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.09

Sư phạm Tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Sư phạm Tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: