Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang

Mã trường: DTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C19; C2026.36
ĐT THPTD01
Học BạC00; C19; C2026.96
Học BạD01
V-SATC00; C19; C20; D01
7140227Sư phạm tiếng H’mongĐT THPTC00; C20; C1925.09
ĐT THPTD01
Học BạC00; C20; C1924.43
Học BạD01
V-SATC00; C19; C20; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D66
Học BạD01; D14; D15; D66
V-SATD01; D14; D15; D66
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD15; D14; D6621.5
ĐT THPTD01
Học BạD15; D14; D6620.5
Học BạD01
V-SATD01; D14; D15; D66
7229030Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)ĐT THPTC00; C03; C15; D01
Học BạC00; C03; C15; D01
V-SATC00; C03; C15; D01
7380107Kinh tếĐT THPTA00; C01; D01; D14
Học BạA00; C01; D01; D14
V-SATA00; C01; D01; D14
74601178Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)ĐT THPTA00; D01; A01; A02
Học BạA00; D01; A01; A02
V-SATA00; D01; A01; A02
7489010Công nghệ và đổi mới sáng tạoĐT THPTA00; D01; A01; A02
Học BạA00; D01; A01; A02
V-SATA00; D01; A01; A02
7810101Du LịchĐT THPTC00; C14; C20; D01
Học BạC00; C14; C20; D01
V-SATC00; C14; C20; D01
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; C14; C20; D01
Học BạC00; C14; C20; D01
V-SATC00; C14; C20; D01
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 25.09

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; C19

Điểm chuẩn 2024: 24.43

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng H’mong

Mã ngành: 7140227

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Toán Tin (Đào tạo định hướng giảng dạy)

Mã ngành: 74601178

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7489010

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; D01; A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du Lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: