Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.25 | Trình độ cao đẳng |
ĐT THPT | C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 26.2 | Trình độ cao đẳng | ||
Học Bạ | C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.36 | |
ĐT THPT | D01; M05; M06; M07 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 26.96 | |||
Học Bạ | C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C19; C20; D01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 27.31 | |
ĐT THPT | A00; C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 27.4 | |||
Học Bạ | A00; C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
V-SAT | A00; C00; C19; C20; D01 | ||||
7140227 | Sư phạm Tiếng H’mong | ĐT THPT | C00; C20; C19 | 25.09 | |
ĐT THPT | C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C20; C19 | 24.43 | |||
Học Bạ | C14; D01; X01; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C19; C20; D01 | ||||
7220110 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; C14; C19; C20; D01 | ||
Học Bạ | C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | ||||
V-SAT | C00; C14; C19; C20; D01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D15; D14; D66 | 21.5 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D66 | 20.5 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Trình độ cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Trình độ cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; M05; M06; M07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.96
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.31
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; C19
Điểm chuẩn 2024: 25.09
Mã ngành: 7140227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; C19
Điểm chuẩn 2024: 24.43
Mã ngành: 7140227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140227
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: