Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D10; D14; D15 | 16 | 17 | 16 | |
| 2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.5 | 17 | 17 | |
| 3 | Công nghệ sản xuất tự động | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | 17 | 17 | |
| 4 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 16 | 15 | |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | 19 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | 17 | 16 | |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | 19 | 19 | |
| 8 | Quản lý công nghiệp | 16 | 16 | |||
| 16 | 16 | |||||
| 16 | 16 | |||||
| 16 | 16 | |||||
| 9 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; X05; D01; D07; X25 | 16 | 16 | 16 | |
| 10 | Cơ khí chế tạo máy | 16 | 16 | |||
| 11 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 17 | ||
| 12 | Kỹ thuật cơ điện tử | 17 | 17 | |||
| 13 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 16 | 15 | |||
| 14 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.25 | 16 | 16 | |
| 15 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | |||
| 16 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 16 | 15 | |
| 17 | Kỹ thuật môi trường | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |
| A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | 16 | 15 | |||
| 18 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 16 | 15 | |
| 19 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 20 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 | 18 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D10; D14; D15 | 16 | 20 | 20 | Điểm đã quy đổi |
| 2 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.5 | 21 | 20 | Điểm đã quy đổi |
| 3 | Công nghệ sản xuất tự động | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20 | 20 | 21 | Điểm đã quy đổi |
| 4 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| 5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22 | 22 | |||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | 19 | 19 | Điểm đã quy đổi |
| 7 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | 22 | 22 | Điểm đã quy đổi |
| 8 | Quản lý công nghiệp | 21 | 21 | |||
| 21 | 20 | |||||
| 21 | 21 | |||||
| 21 | 20 | |||||
| 9 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; X05; D01; D07; X25 | 16 | 20 | 20 | Điểm đã quy đổi |
| 10 | Cơ khí chế tạo máy | 19 | 19 | |||
| 11 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
| 12 | Kỹ thuật cơ điện tử | 20 | 21 | |||
| 13 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 19 | 19 | |||
| 14 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.25 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| 15 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 22.75 | Điểm đã quy đổi | ||
| 16 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| 17 | Kỹ thuật môi trường | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| A00; B03; C01; C02; D01; D07 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
| 18 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
| 19 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 18 | 20 | 20 | Điểm đã quy đổi |
| 20 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 17 | 20 | 20 | Điểm đã quy đổi |