Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 24.58 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
CCQT | D01; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.4 | D04 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D15 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 23.02 | D06 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
CCQT | D01; D06; D14; D15 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01 | 24.75 | DD2 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐT THPT | D02; D14; D15 | ||||
CCQT | D01; D02; D14; D15 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 23.75 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 26.52 | |
ĐT THPT | C03; C04; D14; D15 | ||||
CCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.61 | |
CCQT | A00; A01; D01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.97 | |
CCQT | A00; A01; D01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.31 | |
CCQT | A00; A01; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.86 | |
CCQT | A00; A01; D01 | ||||
7380101 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 | ||
CCQT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | D01; D07; X06; X26 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X06; X26 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.33 | |
ĐT THPT | A07; D09; D10 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D09; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.85 | |
ĐT THPT | A07; D09; D10 | ||||
CCQT | A00; A01; A07; D01; D09; D10 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.58
Ghi chú: Ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Ghi chú: D04 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Ghi chú: D06 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D06; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: DD2 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D02; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Mã ngành: 7340115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: