Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19.7 | 24.58 | 24.5 | |
| 2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.2 | 25.4 | 25.18 | |
| 3 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 16 | 23.02 | 23.63 | |
| 4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15; DD2 | 19.3 | 24.75 | 24.91 | |
| 5 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D07 | 19.6 | 23.8 | 24.78 | |
| 6 | Việt Nam học | D01 | 21.88 | 23.75 | 22.5 | |
| 7 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 23.75 | 26.52 | 25.89 | |
| 8 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07 | 19.2 | 23.61 | 24.54 | |
| 9 | Marketing | A01; D01; D07 | 21.2 | 24.97 | 25.41 | |
| A01; D01; D07 | 24.97 | 25.41 | ||||
| 10 | Thương mại điện tử | A01; D01; D07 | 21.5 | 25 | 24.97 | |
| 11 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07 | 18.5 | 24.31 | 24.49 | |
| 12 | Kế toán | A01; D01; D07 | 18.78 | 23.86 | 24.35 | |
| 13 | Luật kinh tế | D01 | 22.3 | 25.8 | 23.96 | |
| 14 | Khoa học máy tính | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 16 | Hệ thống thông tin | A01; D01; D07 | 15 | |||
| 17 | Công nghệ thông tin | A01; D01; D07 | 16 | |||
| 18 | Trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D07 | 16 | |||
| 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D07 | 20.4 | 24.49 | 24.77 | |
| 20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D09; D10 | 19.15 | 23.33 | 23.84 | |
| 21 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D09; D10 | 19.15 | 22.85 | 24.1 | |