Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D01 - HCMUNRE - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D01 - HCMUNRE - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X0117.51817
2Bất động sảnB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02151616
3Địa chất họcB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X041515
4Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
5Khí tượng và khí hậu họcB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02151515
6Thuỷ văn họcB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02151515
7Hệ thống thông tinB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X02151515
8Công nghệ thông tinB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X021617.517
9Công nghệ kỹ thuật hóa họcB03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X0415
10Công nghệ vật liệuB03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X0415
11Công nghệ kỹ thuật môi trườngB03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X0415
12Logistics và quản lý chuỗi cung ứngB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X0120
13Kỹ thuật trắc địa - bản đồB03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X0415
14Quản lý đô thị và công trìnhB03, C01, C02, C03, C04, D01, X02, X0415
15Kỹ thuật cấp thoát nướcB03, C01, C02, C03, D01, X01, X02, X0415
16Quản lý tài nguyên và môi trườngB03, C02, C03, C04, D01, X01, X02, X0415.5
17Kinh tế tài nguyên thiên nhiênB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X01151515
18Quản lý đất đaiB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X021517.517
19Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảoB03, C01, C02, C03, C04, D01, D04, X02151515
20Quản lý tài nguyên nướcB03, C01, C02, C03, C04, D01, X01, X0215

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhC01; C02; C03; C04; B03; D01; D0421.219Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ
2Bất động sảnD0119.119Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
3Địa chất họcD0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
4Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
5Khí tượng và Khí hậu họcD0119.118Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
6Thủy văn họcD0119.118Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
7Hệ thống thông tinD0119.118Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
8Công nghệ thông tinC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X0119.719Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ
D0120.119Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
9Công nghệ kỹ thuật hóa họcD0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
10Công nghệ vật liệuC01; C02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X0418.7Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ
D0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
11Công nghệ kỹ thuật môi trườngD0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
12Logistic và quản lý chuỗi cung ứngC01; C02; C03; C04; B03; D01; D04; X0123.7Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ
D0124.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
13Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
14Quản lý đô thị và công trình
15Kỹ thuật cấp thoát nướcD0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
16Quản lý tài nguyên và môi trườngC02; C03; C04; B03; D01; X02; X03; X04; X0119.2Kết quả học tập TB 3 học kỳ theo học bạ
D0119.6Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
17Kinh tế tài nguyên thiên nhiênD0119.118Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
18Quản lý đất đaiD0119.120Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
19Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảoD0119.118Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT
20Quản lý tài nguyên nướcD0119.1Kết quả học tập các môn học ở bậc THPT