Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320205 | Quản lý thông tin | ĐT THPT | D01; D84; A07; C02 | 15 | |
Học Bạ | D01; D84; A07; C02 | 15 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
Học Bạ | D01; B00; A09; A07 | 15 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7540106 | Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D07 | 15 | |||
7620105 | Chăn nuôi thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 15 | |||
7810204 | Quản lý du lịch Quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 | |||
7905419 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; D08; D01 | 16 | |||
7906425 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 |
Mã ngành: 7320205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D84; A07; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D84; A07; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B00; A09; A07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B00; A09; A07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7905419
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7905419
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D08; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16