Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320205Quản lý thông tinĐT THPTD01; D84; A07; C0215
Học BạD01; D84; A07; C0215
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTD01; B00; A09; A0715
Học BạD01; B00; A09; A0715
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
7540106Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
Học BạA00; B00; D01; D0715
7620105Chăn nuôi thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C02; D0115
Học BạA00; B00; C02; D0115
7810204Quản lý du lịch Quốc tếĐT THPTA00; B00; A01; D0116
Học BạA00; B00; A01; D0116
7905419Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D08; D0116
Học BạA00; B00; D08; D0116
7906425Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; A01; D0116
Học BạA00; B00; A01; D0116
Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D84; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D84; A07; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B00; A09; A07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B00; A09; A07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý du lịch Quốc tế

Mã ngành: 7810204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý du lịch Quốc tế

Mã ngành: 7810204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7905419

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7905419

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7906425

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7906425

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16