Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202TA | Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; B08; D01; D15 | 24.5 | |
Học Bạ | A01; B08; D01; D15 | 26.5 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D04; D10 | 24.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D04; D10 | 26.5 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01 | 20 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D01 | 24 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 16 |
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140202TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 16